Xác định kiểu máy MacBook Pro
Hãy tham khảo thông tin sau đây để tìm ra kiểu máy MacBook Pro bạn đang sở hữu và kiểu máy đó thuộc dòng nào trong tiến trình lịch sử của MacBook Pro.
Máy Mac có một số công cụ để giúp bạn xác định kiểu máy. Cách đơn giản nhất là xem phần Giới thiệu về Mac này, bằng cách chọn Giới thiệu về máy Mac này từ menu Apple ở góc trên bên trái màn hình. Cách còn lại là thông qua ứng dụng Thông tin hệ thống. Tìm hiểu cách sử dụng các công cụ này để xác định máy Mac của bạn.
Nếu bạn không có máy Mac hoặc máy Mac không khởi động, hãy sử dụng một trong những giải pháp thay thế sau đây:
Tìm số sê-ri được in ở mặt dưới của máy Mac, gần các dấu kiểm định. Số sê-ri này cũng nằm trên bao bì gốc, bên cạnh nhãn mã vạch. Sau đó, bạn có thể nhập số sê-ri tìm được vào trang Kiểm tra phạm vi bảo hành để xem bạn đang sở hữu kiểu máy nào.
Trên bao bì gốc cũng có thể hiển thị số hiệu linh kiện của Apple, chẳng hạn như MLH12xx/A (“xx” là một biến số thay đổi theo quốc gia hoặc khu vực). Bạn có thể khớp số hiệu linh kiện của Apple với một số hiệu linh kiện trong danh sách bên dưới để tìm kiểu máy của mình.
MacBook Pro (14 inch, 2024)
Kiểu máy này trang bị chip M4 và có ba cổng Thunderbolt 4.
Màu sắc: Bạc, đen xám
Mã định danh kiểu máy: Mac16,1
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Số hiệu linh kiện: MCX04xx/A, MCX14xx/A, MW2U3xx/A, MW2V3xx/A, MW2W3xx/A, MW2X3xx/A, MXCM3xx/A, MXCN3xx/A
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (14 inch, 2024)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (14 inch, 2024)
MacBook Pro (14 inch, 2024)
Kiểu máy này trang bị chip M4 Pro hoặc M4 Max và có ba cổng Thunderbolt 4.
Màu sắc: Bạc, đen xám
Mã định danh kiểu máy: Mac16,6, Mac16,8
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Số hiệu linh kiện: MXE63xx/A, MX2E3xx/A, MX2F3xx/A, MX2G3xx/A, MX2H3xx/A, MX2J3xx/A, MX2K3xx/A
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (14 inch, 2024)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (14 inch, 2024)
MacBook Pro (16 inch, 2024)
Kiểu máy này trang bị chip M4 Pro hoặc M4 Max và có ba cổng Thunderbolt 4.
Màu sắc: Bạc, đen xám
Mã định danh kiểu máy: Mac16,7, Mac16,5
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Số hiệu linh kiện: MX2T3xx/A, MX2U3xx/A, MX2V3xx/A, MX2W3xx/A, MX2X3xx/A, MX2Y3xx/A, MX303xx/A, MX313xx/A
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (16 inch, 2024)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (16 inch, 2024)
MacBook Pro (14 inch, 11/2023)
Kiểu máy này trang bị chip M3 và có hai cổng Thunderbolt/USB 4.
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: Mac15,3
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Số hiệu linh kiện: MR7J3xx/A, MR7K3xx/A, MRX23xx/A, MTL73xx/A, MTL83xx/A, MTLC3xx/A, MXE03xx/A, MXE13xx/A
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (14 inch, 11/2023)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (14 inch, 11/2023)
MacBook Pro (14 inch, 11/2023)
Kiểu máy này trang bị chip M3 Pro hoặc M3 Max và có ba cổng Thunderbolt 4.
Màu sắc: Bạc, đen xám
Mã định danh kiểu máy: Mac15,6, Mac15,8, Mac15,10
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Số hiệu linh kiện: FRX33xx/A, FRX43xx/A, FRX54xx/A, FRX63xx/A, FRX73xx/A, FRX83xx/A, MRX33xx/A, MRX43xx/A, MRX53xx/A, MRX63xx/A, MRX73xx/A, MRX83xx/A
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (14 inch, 11/2023)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (14 inch, 11/2023)
MacBook Pro (16 inch, 11/2023)
Kiểu máy này trang bị chip M3 Pro hoặc M3 Max và có ba cổng Thunderbolt 4.
Màu sắc: Bạc, đen xám
Mã định danh kiểu máy: Mac15,7, Mac15,9, Mac15,11
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Số hiệu linh kiện: FRW13xx/A, FRW23xx/A, FRW33xx/A, FRW43xx/A, FRW63xx/A, FRW73xx/A, FUW63xx/A, FUW73xx/A, MRW13xx/A, MRW23xx/A, MRW33xx/A, MRW43xx/A, MRW63xx/A, MRW73xx/A
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (16 inch, 11/2023)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (16 inch, 11/2023)
MacBook Pro (14 inch, 2023)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: Mac14,5, Mac14,9
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Số hiệu linh kiện: MPHE3xx/A, MPHF3xx/A, MPHG3xx/A, MPHH3xx/A, MPHJ3xx/A, MPHK3xx/A
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (14 inch, 2023)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (14 inch, 2023)
MacBook Pro (16 inch, 2023)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: Mac14,6, Mac14,10
Số hiệu linh kiện: MNWG3xx/A, MNW93xx/A, MNWK3xx/A, MNWD3xx/A, MNWF3xx/A, MNW83xx/A, MNWJ3xx/A, MNWC3xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (16 inch, 2023)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (16 inch, 2023)
MacBook Pro (13 inch, M2, 2022)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: Mac14,7
Số hiệu linh kiện: MNEH3xx/A, MNEJ3xx/A, MNEP3xx/A, MNEQ3xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, M2, 2022)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, M2, 2022)
MacBook Pro (14 inch, 2021)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro18,3, MacBookPro18,4
Số hiệu linh kiện: MKGP3xx/A, MKGQ3xx/A, MKGR3xx/A, MKGT3xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (14 inch, 2021)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (14 inch, 2021)
MacBook Pro (16 inch, 2021)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro18,1, MacBookPro18,2
Số hiệu linh kiện: MK183xx/A, MK193xx/A, MK1A3xx/A, MK1E3xx/A, MK1F3xx/A, MK1H3xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (16 inch, 2021)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (16 inch, 2021)
MacBook Pro (13 inch, M1, 2020)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro17,1
Số hiệu linh kiện: MYD83xx/A, MYD92xx/A, MYDA2xx/A, MYDC2xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, M1, 2020)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, M1, 2020)
MacBook Pro (13 inch, 2020, Hai cổng Thunderbolt 3)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro16,3
Số hiệu linh kiện: MXK32xx/A, MXK52xx/A, MXK62xx/A, MXK72xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, 2020, Hai cổng Thunderbolt 3)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, 2020, Hai cổng Thunderbolt 3)
MacBook Pro (13 inch, 2020, Bốn cổng Thunderbolt 3)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro16,2
Số hiệu linh kiện: MWP42xx/A, MWP52xx/A, MWP62xx/A, MWP72xx/A, MWP82xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, 2020, Bốn cổng Thunderbolt 3)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, 2020, Bốn cổng Thunderbolt 3)
MacBook Pro (16 inch, 2019)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro16,1, MacBookPro16,4
Số hiệu linh kiện: MVVJ2xx/A, MVVK2xx/A, MVVL2xx/A, MVVM2xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (16 inch, 2019)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (16 inch, 2019)
MacBook Pro (13 inch, 2019, Hai cổng Thunderbolt 3)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro15,4
Số hiệu linh kiện: MUHN2xx/A, MUHP2xx/a, MUHQ2xx/A, MUHR2xx/A, MUHR2xx/B
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, 2019, Hai cổng Thunderbolt 3)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, 2019, Hai cổng Thunderbolt 3)
MacBook Pro (15 inch, 2019)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro15,1, MacBookPro15,3
Số hiệu linh kiện: MV902xx/A, MV912xx/A, MV922xx/A, MV932xx/A, MV942xx/A, MV952xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (15 inch, 2019)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, 2019)
MacBook Pro (13 inch, 2019, Bốn cổng Thunderbolt 3)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro15,2
Số hiệu linh kiện: MV962xx/A, MV972xx/A, MV982xx/A, MV992xx/A, MV9A2xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, 2019, Bốn cổng Thunderbolt 3)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, 2019, Bốn cổng Thunderbolt 3)
MacBook Pro (15 inch, 2018)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro15,1
Số hiệu linh kiện: MR932xx/A, MR942xx/A, MR952xx/A, MR962xx/A, MR972xx/A, MUQH2xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (15 inch, 2018)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, 2018)
MacBook Pro (13 inch, 2018, Bốn cổng Thunderbolt 3)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro15,2
Số hiệu linh kiện: MR9Q2xx/A, MR9R2xx/A, MR9T2xx/A, MR9U2xx/A, MR9V2xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, 2018, Bốn cổng Thunderbolt 3)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, 2018, Bốn cổng Thunderbolt 3)
MacBook Pro (15 inch, 2017)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro14,3
Số hiệu linh kiện: MPTR2xx/A, MPTT2xx/A, MPTU2xx/A, MPTV2xx/A, MPTW2xx/A, MPTX2xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Ventura
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (15 inch, 2017)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, 2017)
MacBook Pro (13 inch, 2017, Bốn cổng Thunderbolt 3)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro14,2
Số hiệu linh kiện: MPXV2xx/A, MPXW2xx/A, MPXX2xx/A, MPXY2xx/A, MQ002xx/A, MQ012xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Ventura
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, 2017, Bốn cổng Thunderbolt 3)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, 2017, Bốn cổng Thunderbolt 3)
MacBook Pro (13 inch, 2017, Hai cổng Thunderbolt 3)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro14,1
Số hiệu linh kiện: MPXQ2xx/A, MPXR2xx/A, MPXT2xx/A, MPXU2xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Ventura
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, 2017, Hai cổng Thunderbolt 3)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, 2017, Hai cổng Thunderbolt 3)
MacBook Pro (15 inch, 2016)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro13,3
Số hiệu linh kiện: MLH32xx/A, MLH42xx/A, MLH52xx/A, MLW72xx/A, MLW82xx/A, MLW92xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Monterey
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (15 inch, 2016)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, 2016)
MacBook Pro (13 inch, 2016, Bốn cổng Thunderbolt 3)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro13,2
Số hiệu linh kiện: MLH12xx/A, MLVP2xx/A, MNQF2xx/A, MNQG2xx/A, MPDK2xx/A, MPDL2xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Monterey
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, 2016, Bốn cổng Thunderbolt 3)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, 2016, Bốn cổng Thunderbolt 3)
MacBook Pro (13 inch, 2016, Hai cổng Thunderbolt 3)
Màu: Bạc, xám bạc
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro13,1
Số hiệu linh kiện: MLL42xx/A, MLUQ2xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Monterey
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, 2016, Hai cổng Thunderbolt 3)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, 2016, Hai cổng Thunderbolt 3)
MacBook Pro (Retina, 15 inch, Giữa 2015)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro11,4, MacBookPro11,5
Số hiệu linh kiện: MJLQ2xx/A, MJLT2xx/A, MJLU2xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Monterey
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 15 inch, Giữa 2015)
Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (Retina, 15 inch, Giữa 2015) (PDF)
MacBook Pro (Retina, 13 inch, Đầu 2015)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro12,1
Số hiệu linh kiện: MF839xx/A, MF840xx/A, MF841xx/A, MF843xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Monterey
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 13 inch, Đầu 2015)
Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (Retina, 13 inch, Đầu 2015) (PDF)
MacBook Pro (Retina, 15 inch, Giữa 2014)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro11,2, MacBookPro11,3
Số hiệu linh kiện: MGXC2xx/A, MGXA2xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Big Sur
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 15 inch, Giữa 2014)
Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (Retina, 15 inch, Giữa 2014) (PDF)
MacBook Pro (Retina, 13 inch, Giữa 2014)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro11,1
Số hiệu linh kiện: MGX72xx/A, MGX82xx/A, MGX92xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Big Sur
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 13 inch, Giữa 2014)
Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (Retina, 13 inch, Giữa 2014) (PDF)
MacBook Pro (Retina, 15 inch, Cuối 2013)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro11,2, MacBookPro11,3
Số hiệu linh kiện: ME293xx/A, ME294xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Big Sur
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 15 inch, Cuối 2013)
Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (Retina, 15 inch, Cuối 2013) (PDF)
MacBook Pro (Retina, 13 inch, Cuối 2013)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro11,1
Số hiệu linh kiện: ME864xx/A, ME865xx/A, ME866xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Big Sur
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 13 inch, Cuối 2013)
Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (Retina, 13 inch, Cuối 2013) (PDF)
MacBook Pro (Retina, 15 inch, Đầu 2013)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro10,1
Số hiệu linh kiện: ME664xx/A, ME665xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 15 inch, Đầu 2013)
Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (Retina, 15 inch, Đầu 2013) (PDF)
MacBook Pro (Retina, 13 inch, Đầu 2013)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro10,2
Số hiệu linh kiện: MD212xx/A, ME662xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 13 inch, Đầu 2013)
Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (Retina, 13 inch, Đầu 2013) (PDF)
MacBook Pro (Retina, 13 inch, Cuối 2012)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro10,2
Số hiệu linh kiện: MD212xx/A, MD213xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 13 inch, Cuối 2012)
Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (Retina, 13 inch, Cuối 2012) (PDF)
MacBook Pro (Retina, 15 inch, Giữa 2012)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro10,1
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 15 inch, Giữa 2012)
MacBook Pro (15 inch, Giữa 2012)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro9,1
Số hiệu linh kiện: MD103xx/A, MD104xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 15 inch, Giữa 2012)
Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (15 inch, Giữa 2012) (PDF)
MacBook Pro (13 inch, Giữa 2012)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro9,2
Số hiệu linh kiện: MD101xx/A, MD102xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 13 inch, Giữa 2012)
Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (13 inch, Giữa 2012) (PDF)
MacBook Pro (17 inch, Cuối 2011)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro8,3
Số hiệu linh kiện: MD311xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (17 inch, Cuối 2011)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (17 inch, Cuối 2011) (PDF)
MacBook Pro (15 inch, Cuối 2011)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro8,2
Số hiệu linh kiện: MD322xx/A, MD318xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (15 inch, Cuối 2011)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, Cuối 2011) (PDF)
MacBook Pro (13 inch, Cuối 2011)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro8,1
Số hiệu linh kiện: MD314xx/A, MD313xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, Cuối 2011)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, Cuối 2011) (PDF)
MacBook Pro (17 inch, Đầu 2011)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro8,3
Số hiệu linh kiện: MC725xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (17 inch, Đầu 2011)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (17 inch, Đầu 2011) (PDF)
MacBook Pro (15 inch, Đầu 2011)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro8,2
Số hiệu linh kiện: MC723xx/A, MC721xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (15 inch, Đầu 2011)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, Đầu 2011) (PDF)
MacBook Pro (13 inch, Đầu 2011)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro8,1
Số hiệu linh kiện: MC724xx/A, MC700xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, Đầu 2011)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, Đầu 2011) (PDF)
MacBook Pro (17 inch, Giữa 2010)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro6,1
Số hiệu linh kiện: MC024xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (17 inch, Giữa 2010)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (17 inch, Giữa 2010) (PDF)
MacBook Pro (15 inch, Giữa 2010)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro6,2
Số hiệu linh kiện: MC373xx/A, MC372xx/A, MC371xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (15 inch, Giữa 2010)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, Giữa 2010) (PDF)
MacBook Pro (13 inch, Giữa 2010)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro7,1
Số hiệu linh kiện: MC375xx/A, MC374xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, Giữa 2010)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, Giữa 2010) (PDF)
MacBook Pro (17 inch, Giữa 2009)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro5,2
Số hiệu linh kiện: MC226xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (17 inch, Giữa 2009)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (17 inch, Giữa 2009) (PDF)
MacBook Pro (15 inch, Giữa 2009)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro5,3
Số hiệu linh kiện: MB985xx/A, MB986xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (15 inch, Giữa 2009)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, Giữa 2009) (PDF)
MacBook Pro (15 inch, 2,53 GHz, Giữa 2009)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro5,3
Số hiệu linh kiện: MC118xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (15 inch, 2,53 GHz, Giữa 2009)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, 2,53 GHz, Giữa 2009) (PDF)
MacBook Pro (13 inch, Giữa 2009)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro5,5
Số hiệu linh kiện: MB991xx/A, MB990xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, Giữa 2009)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, Giữa 2009) (PDF)
MacBook Pro (17 inch, Đầu 2009)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro5,2
Số hiệu linh kiện: MB604xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan
Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (17 inch, Đầu 2009)
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (17 inch, Đầu 2009) (PDF)
MacBook Pro (15 inch, Cuối 2008)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro5,1
Số hiệu linh kiện: MB470xx/A, MB471xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan
Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, Cuối 2008) (PDF)
MacBook Pro (17 inch, Đầu 2008)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro4,1
Số hiệu linh kiện: MB166xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan
MacBook Pro (15 inch, Đầu 2008)
Mã định danh kiểu máy: MacBookPro4,1
Số hiệu linh kiện: MB133xx/A, MB134xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan