Xác định Apple Watch
Tra cứu số hiệu linh kiện, số kiểu máy, bộ sưu tập và màu sắc của Apple Watch.
Tìm số hiệu linh kiện và số kiểu máy
Để biết bạn đang dùng Apple Watch nào, hãy sử dụng số kiểu máy của thiết bị:
Mở ứng dụng Apple Watch trên iPhone.
Chạm vào tab Đồng hồ của tôi, sau đó chạm vào Cài đặt chung > Giới thiệu.
Tìm trường Số kiểu máy. Bạn sẽ thấy số hiệu linh kiện bắt đầu bằng chữ "M".
Chạm vào trường Số kiểu máy. Bạn sẽ thấy phần cập nhật trường hiển thị một số có năm chữ số bắt đầu bằng chữ "A." Đây là số kiểu máy của bạn.
So sánh số kiểu máy của bạn với các số kiểu máy bên dưới.
Ở Nhật Bản, nếu bạn dùng Apple Watch Series 2 và số hiệu linh kiện kết thúc bằng chữ "J/A", bạn có thể sử dụng Apple Pay trên thiết bị để đi tàu xe và mua hàng tại các cửa hàng. Tính năng đo lượng Ôxi trong máu không còn có trên các thiết bị Apple Watch do Apple bán tại Hoa Kỳ vào hoặc sau ngày 18 tháng 1 năm 2024. Các thiết bị này được biểu thị bằng số hiệu linh kiện kết thúc bằng LW/A.
Apple Watch Series 10
Để tìm kích thước vỏ và biết thêm thông tin, hãy xem hình khắc trên mặt lưng của Apple Watch.
Apple Watch Series 10 (GPS)
Vỏ 42mm (Kiểu máy: A2997 Bắc Mỹ; Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A2998 Trung Quốc đại lục, Indonesia)
Vỏ 46mm (Kiểu máy: A2999 Bắc Mỹ; Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A3000 Trung Quốc đại lục, Indonesia)
Vỏ nhôm màu Đen huyền, Vàng ánh hồng hoặc Bạc
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng nhôm
Apple Watch Series 10 (GPS + Cellular), Nhôm
Vỏ 42 mm (Kiểu máy: A3001 Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á – Thái Bình Dương; A3002 Trung Quốc đại lục)
Vỏ 46 mm (Kiểu máy: A3003 Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á – Thái Bình Dương; A3006 Trung Quốc đại lục)
Vỏ nhôm màu Đen huyền, Vàng ánh hồng hoặc Bạc với vòng cùng màu trên Digital Crown
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng nhôm
Apple Watch Series 10 (GPS + Cellular), Titan
Vỏ 42 mm (Kiểu máy: A3001 Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á – Thái Bình Dương; A3002 Trung Quốc đại lục)
Vỏ 46 mm (Kiểu máy: A3003 Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á – Thái Bình Dương; A3006 Trung Quốc đại lục)
Vỏ titan màu Tự nhiên, Xám đen hoặc Vàng với vòng cùng màu trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng titan
Apple Watch Hermès Series 10 (GPS + Cellular)
Vỏ 42 mm (Kiểu máy: A3001 Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á – Thái Bình Dương; A3002 Trung Quốc đại lục)
Vỏ 46 mm (Kiểu máy: A3003 Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á – Thái Bình Dương; A3006 Trung Quốc đại lục)
Vỏ titan màu bạc với vòng màu bạc trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng titan
Apple Watch Ultra 2
Để tìm kích thước vỏ và biết thêm thông tin, hãy xem hình khắc trên mặt lưng của Apple Watch.
Apple Watch Ultra 2 (GPS + Cellular)
Vỏ 49mm (Kiểu máy: A2986 Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A2987 Trung Quốc đại lục)
Vỏ titan màu tự nhiên hoặc đen với vòng màu cam trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Hermès Ultra 2 (GPS + Cellular)
Vỏ 49mm (Kiểu máy: A2986 Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A2987 Trung Quốc đại lục)
Vỏ titan màu tự nhiên với vòng màu cam trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Series 9
Để tìm kích thước vỏ và biết thêm thông tin, hãy xem hình khắc trên mặt lưng của Apple Watch.
Apple Watch Series 9 (GPS)
Vỏ 41mm (Kiểu máy: A2978)
Vỏ 45mm (Kiểu máy: A2980)
Vỏ nhôm màu Đêm xanh thẳm, Ánh sao, Bạc, Hồng hoặc (PRODUCT)RED
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Series 9 (GPS + Cellular), Nhôm
Vỏ 41mm (Kiểu máy: A2982 Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A2983 Trung Quốc đại lục)
Vỏ 45mm (Kiểu máy: A2984 Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A2985 Trung Quốc đại lục)
Vỏ nhôm màu Đêm xanh thẳm, Ánh sao, Bạc, Hồng hoặc (PRODUCT)RED với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Series 9 (GPS + Cellular), Thép không gỉ
Vỏ 41mm (Kiểu máy: A2982 Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A2983 Trung Quốc đại lục)
Vỏ 45mm (Kiểu máy: A2984 Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A2985 Trung Quốc đại lục)
Vỏ thép không gỉ màu Bạc, Than chì hoặc Vàng kim với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Series 9 Hermès (GPS + Cellular)
Vỏ 41mm (Kiểu máy: A2982 Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A2983 Trung Quốc đại lục)
Vỏ 45mm (Kiểu máy: A2984 Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A2985 Trung Quốc đại lục)
Vỏ thép không gỉ màu Bạc hoặc Đen xám với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Hermès
Apple Watch Ultra (GPS + Cellular)
Vỏ 49mm (Kiểu máy: A2622 Bắc Mỹ; A2684 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A2859 Trung Quốc đại lục)
Vỏ titan màu tự nhiên với vòng màu cam trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Series 8
Để tìm kích thước vỏ và biết thêm thông tin, hãy xem hình khắc trên mặt lưng của Apple Watch.
Apple Watch Series 8 (GPS)
Vỏ 41mm (Kiểu máy: A2770)
Vỏ 45mm (Kiểu máy: A2771)
Vỏ nhôm màu Đêm xanh thẳm, Ánh sao, Bạc hoặc (PRODUCT)RED
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Series 8 (GPS + Cellular), Nhôm
Vỏ 41mm (Kiểu máy: A2772 Bắc Mỹ; A2773 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A2857 Trung Quốc đại lục)
Vỏ 45mm (Kiểu máy: A2774 Bắc Mỹ; A2775 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A2858 Trung Quốc đại lục)
Vỏ nhôm màu Đêm xanh thẳm, Ánh sao, Bạc hoặc (PRODUCT)RED với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Series 8 (GPS + Cellular), Thép không gỉ
Vỏ 41mm (Kiểu máy: A2772 Bắc Mỹ; A2773 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A2857 Trung Quốc đại lục)
Vỏ 45mm (Kiểu máy: A2774 Bắc Mỹ; A2775 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A2858 Trung Quốc đại lục)
Vỏ thép không gỉ màu Bạc, Than chì hoặc Vàng kim với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Series 8 Hermès (GPS + Cellular)
Vỏ 41mm (Kiểu máy: A2772 Bắc Mỹ; A2773 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A2857 Trung Quốc đại lục)
Vỏ 45mm (Kiểu máy: A2774 Bắc Mỹ; A2775 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A2858 Trung Quốc đại lục)
Vỏ thép không gỉ màu Bạc hoặc Đen xám với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Hermès
Apple Watch SE (thế hệ 2)
Để tìm kích thước vỏ và biết thêm thông tin, hãy xem hình khắc trên mặt lưng của Apple Watch.
Apple Watch SE (thế hệ 2) (GPS)
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2722)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2723)
Vỏ nhôm màu Đêm xanh thẳm, Ánh sao hoặc Bạc
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng làm bằng nhựa tổng hợp nylon đúc
Apple Watch SE (thế hệ 2) (GPS + Cellular)
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2726 Bắc Mỹ; A2725 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A2855 Trung Quốc đại lục)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2727 Bắc Mỹ; A2724 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương; A2856 Trung Quốc đại lục)
Vỏ nhôm màu Đêm xanh thẳm, Ánh sao hoặc Bạc với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng làm bằng nhựa tổng hợp nylon đúc
Apple Watch Series 7
Để tìm kích thước vỏ và biết thêm thông tin, hãy xem hình khắc trên mặt lưng của Apple Watch.
Apple Watch Series 7 (GPS)
Vỏ 41mm (Kiểu máy: A2473)
Vỏ 45mm (Kiểu máy: A2474)
Vỏ nhôm màu Đêm xanh thẳm, Ánh sao, Xanh lá, Xanh dương hoặc (PRODUCT)RED
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Nike (GPS)
Vỏ 41mm (Kiểu máy: A2473)
Vỏ 45mm (Kiểu máy: A2474)
Vỏ nhôm màu Đêm xanh thẳm hoặc Ánh sao
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Nike
Apple Watch Series 7 (GPS + Cellular), Nhôm
Vỏ 41mm (Kiểu máy: A2475 Bắc Mỹ; A2476 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 45mm (Kiểu máy: A2477 Bắc Mỹ; A2478 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ nhôm màu Đêm xanh thẳm, Ánh sao, Xanh lá, Xanh dương hoặc (PRODUCT)RED với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Nike (GPS + Cellular)
Vỏ 41mm (Kiểu máy: A2475 Bắc Mỹ; A2476 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 45mm (Kiểu máy: A2477 Bắc Mỹ; A2478 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ nhôm màu Đêm xanh thẳm hoặc Ánh sao với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Nike
Apple Watch Series 7 (GPS + Cellular), Thép không gỉ
Vỏ 41mm (Kiểu máy: A2475 Bắc Mỹ; A2476 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 45mm (Kiểu máy: A2477 Bắc Mỹ; A2478 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ thép không gỉ màu Bạc, Than chì hoặc Vàng kim với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Hermès (GPS + Cellular)
Vỏ 41mm (Kiểu máy: A2475 Bắc Mỹ; A2476 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 45mm (Kiểu máy: A2477 Bắc Mỹ; A2478 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ thép không gỉ màu Bạc hoặc Đen xám với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Hermès
Apple Watch Edition (GPS + Cellular), Titan
Vỏ 41mm (Kiểu máy: A2475 Bắc Mỹ; A2476 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 45mm (Kiểu máy: A2477 Bắc Mỹ; A2478 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ titan màu Tự nhiên hoặc Đen xám với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Series 6
Để tìm kích thước vỏ và biết thêm thông tin, hãy xem hình khắc trên mặt lưng của Apple Watch.
Apple Watch Series 6 (GPS)
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2291)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2292)
Vỏ nhôm màu xám bạc, vàng kim, bạc, đỏ hoặc xanh dương
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Nike (GPS)
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2291)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2292)
Vỏ nhôm màu xám bạc hoặc bạc
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Nike
Apple Watch Series 6 (GPS + Cellular) Nhôm
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2293 Bắc Mỹ; A2375 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2294 Bắc Mỹ; A2376 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ nhôm màu xám bạc, vàng kim, bạc, đỏ hoặc xanh dương với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Nike (GPS + Cellular)
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2293 Bắc Mỹ; A2375 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2294 Bắc Mỹ; A2376 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ nhôm màu xám bạc hoặc bạc với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Nike
Apple Watch Series 6 (GPS + Cellular) Thép không gỉ
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2293 Bắc Mỹ; A2375 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2294 Bắc Mỹ; A2376 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ thép không gỉ màu bạc, vỏ thép không gỉ màu than chì hoặc vỏ thép không gỉ màu vàng kim, với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Hermès (GPS + Cellular)
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2293 Bắc Mỹ; A2375 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2294 Bắc Mỹ; A2376 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ thép không gỉ màu bạc hoặc vỏ thép không gỉ màu đen xám với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Hermès
Apple Watch Edition (GPS + Cellular), Titan
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2293 Bắc Mỹ; A2375 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2294 Bắc Mỹ; A2376 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ titan hoặc vỏ titan màu đen xám với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch SE
Để tìm kích thước vỏ và biết thêm thông tin, hãy xem hình khắc trên mặt lưng của Apple Watch.
Apple Watch SE (GPS)
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2351)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2352)
Vỏ nhôm màu xám bạc, vàng kim hoặc bạc
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Nike (GPS)
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2351)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2352)
Vỏ nhôm màu xám bạc hoặc bạc
Mặt kính Ion-X, mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Nike
Apple Watch SE (GPS + Cellular), Nhôm
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2353 Bắc Mỹ; A2355 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2354 Bắc Mỹ; A2356 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ nhôm màu xám bạc, vàng kim hoặc bạc với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính Ion-X, mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Nike (GPS + Cellular)
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2353 Bắc Mỹ; A2355 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2354 Bắc Mỹ; A2356 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ nhôm màu xám bạc hoặc bạc với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính Ion-X, mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Nike
Apple Watch Series 5
Để tìm kích thước vỏ và biết thêm thông tin, hãy xem hình khắc trên mặt lưng của Apple Watch.
Apple Watch Series 5 (GPS)
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2092)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2093)
Vỏ nhôm màu xám bạc, vàng kim hoặc bạc
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Nike (GPS)
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2092)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2093)
Vỏ nhôm màu xám bạc hoặc bạc
Mặt kính Ion-X, mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Nike
Apple Watch Series 5 (GPS + Cellular), Nhôm
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2094 Bắc Mỹ; A2156 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2095 Bắc Mỹ; A2157 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ nhôm màu xám bạc, vàng kim hoặc bạc với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính Ion-X, mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Nike (GPS + Cellular)
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2094 Bắc Mỹ; A2156 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2095 Bắc Mỹ; A2157 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ nhôm màu xám bạc hoặc bạc với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính Ion-X, mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Nike
Apple Watch Series 5 (GPS + Cellular), Thép không gỉ
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2094 Bắc Mỹ; A2156 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2095 Bắc Mỹ; A2157 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ thép không gỉ, vỏ thép không gỉ màu đen xám hoặc vỏ thép không gỉ màu vàng kim, với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Hermès (GPS + Cellular)
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2094 Bắc Mỹ; A2156 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2095 Bắc Mỹ; A2157 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ thép không gỉ hoặc vỏ thép không gỉ màu đen xám với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Hermès
Apple Watch Edition (GPS + Cellular), Titan
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2094 Bắc Mỹ; A2156 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2095 Bắc Mỹ; A2157 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ titan đậm hoặc nhạt với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Edition (GPS + Cellular), Gốm
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A2094 Bắc Mỹ; A2156 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A2095 Bắc Mỹ; A2157 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ gốm màu trắng với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Series 4
Để tìm kích thước vỏ và biết thêm thông tin, hãy xem hình khắc trên mặt lưng của Apple Watch.
Apple Watch Series 4 (GPS)
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A1977)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A1978)
Vỏ nhôm màu xám bạc, vàng kim hoặc bạc
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Nike+ (GPS)
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A1977)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A1978)
Vỏ nhôm màu xám bạc hoặc bạc
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Nike
Apple Watch Series 4 (GPS + Cellular), Nhôm
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A1975 Bắc Mỹ, A2007 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A1976 Bắc Mỹ, A2008 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ nhôm màu xám bạc, vàng kim hoặc bạc với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính Ion-X, mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Nike+ (GPS + Cellular)
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A1975 Bắc Mỹ, A2007 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A1976 Bắc Mỹ, A2008 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ nhôm màu xám bạc hoặc bạc với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính Ion-X, mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Nike
Apple Watch Series 4 (GPS + Cellular), Thép không gỉ
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A1975 Bắc Mỹ, A2007 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A1976 Bắc Mỹ, A2008 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ thép không gỉ, vỏ thép không gỉ màu đen xám hoặc vỏ thép không gỉ màu vàng kim, với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Hermès (GPS + Cellular)
Vỏ 40mm (Kiểu máy: A1975 Bắc Mỹ, A2007 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ 44mm (Kiểu máy: A1976 Bắc Mỹ, A2008 Châu Âu, Châu Á Thái Bình Dương và Trung Quốc đại lục)
Vỏ thép không gỉ với vòng màu đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Hermès
Apple Watch Series 3
Để tìm kích thước vỏ và biết thêm thông tin, hãy xem hình khắc trên mặt lưng của Apple Watch.
Apple Watch Series 3 (GPS)
Vỏ 38mm (Kiểu máy: A1858)
Vỏ 42mm (Kiểu máy: A1859)
Vỏ nhôm màu xám bạc, vàng kim hoặc bạc
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng làm bằng nhựa tổng hợp
Apple Watch Nike+ (GPS)
Vỏ 38mm (Kiểu máy: A1858)
Vỏ 42mm (Kiểu máy: A1859)
Vỏ nhôm màu xám bạc hoặc bạc
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng làm bằng nhựa tổng hợp
Apple Watch Series 3 (GPS + Cellular), Nhôm
Vỏ 38mm (Kiểu máy: A1860 Châu Mỹ, A1889 Châu Âu và Châu Á Thái Bình Dương, A1890 Trung Quốc đại lục)
Vỏ 42mm (Kiểu máy: A1861 Châu Mỹ, A1891 Châu Âu và Châu Á Thái Bình Dương, A1892 Trung Quốc đại lục)
Vỏ nhôm màu xám bạc, vàng kim hoặc bạc với nắp đỏ trên Digital Crown
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Nike+ (GPS + Cellular)
Vỏ 38mm (Kiểu máy: A1860 Châu Mỹ, A1889 Châu Âu và Châu Á Thái Bình Dương, A1890 Trung Quốc đại lục)
Vỏ 42mm (Kiểu máy: A1861 Châu Mỹ, A1891 Châu Âu và Châu Á Thái Bình Dương, A1892 Trung Quốc đại lục)
Vỏ nhôm màu xám bạc hoặc bạc với nắp đỏ trên Digital Crown
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Nike
Apple Watch Series 3 (GPS + Cellular), Thép không gỉ
Vỏ 38mm (Kiểu máy: A1860 Châu Mỹ, A1889 Châu Âu và Châu Á Thái Bình Dương, A1890 Trung Quốc đại lục)
Vỏ 42mm (Kiểu máy: A1861 Châu Mỹ, A1891 Châu Âu và Châu Á Thái Bình Dương, A1892 Trung Quốc đại lục)
Vỏ thép không gỉ màu đen xám hoặc vỏ thép không gỉ với nắp đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Hermès (GPS + Cellular)
Vỏ 38mm (Kiểu máy: A1860 Châu Mỹ, A1889 Châu Âu và Châu Á Thái Bình Dương, A1890 Trung Quốc đại lục)
Vỏ 42mm (Kiểu máy: A1861 Châu Mỹ, A1891 Châu Âu và Châu Á Thái Bình Dương, A1892 Trung Quốc đại lục)
Vỏ thép không gỉ với nắp đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Hermès
Apple Watch Edition (GPS + Cellular)
Vỏ 38mm (Kiểu máy: A1860 Châu Mỹ, A1889 Châu Âu và Châu Á Thái Bình Dương, A1890 Trung Quốc đại lục)
Vỏ 42mm (Kiểu máy: A1861 Châu Mỹ, A1891 Châu Âu và Châu Á Thái Bình Dương, A1892 Trung Quốc đại lục)
Vỏ gốm màu trắng hoặc xám với nắp đỏ trên Digital Crown
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Series 2
Để tìm kích thước vỏ và biết thêm thông tin, hãy xem hình khắc trên mặt lưng của Apple Watch.
Apple Watch Series 2, Nhôm
Vỏ 38mm (Kiểu máy: A1757)
Vỏ 42mm (Kiểu máy: A1758)
Vỏ nhôm màu xám bạc, vàng kim, vàng hồng hoặc bạc
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Nike+
Vỏ 38mm (Kiểu máy: A1757)
Vỏ 42mm (Kiểu máy: A1758)
Vỏ nhôm màu xám bạc hoặc bạc
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Nike
Apple Watch Series 2, Thép không gỉ
Vỏ 38mm (Kiểu máy: A1757)
Vỏ 42mm (Kiểu máy: A1758)
Vỏ thép không gỉ màu đen xám hoặc vỏ thép không gỉ
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Hermès
Vỏ 38mm (Kiểu máy: A1757)
Vỏ 42mm (Kiểu máy: A1758)
Vỏ thép không gỉ
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Hermès
Apple Watch Edition
Vỏ 38mm (Kiểu máy: A1816)
Vỏ 42mm (Kiểu máy: A1817)
Vỏ gốm màu trắng
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Series 1
Để tìm kích thước vỏ và biết thêm thông tin, hãy xem hình khắc trên mặt lưng của Apple Watch.
Apple Watch Series 1, Nhôm
Vỏ 38mm (Kiểu máy: A1802)
Vỏ 42mm (Kiểu máy: A1803)
Vỏ nhôm màu xám bạc, vàng kim, vàng hồng hoặc bạc
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng làm bằng nhựa tổng hợp
Apple Watch (thế hệ thứ 1)
Để tìm kích thước vỏ và biết thêm thông tin, hãy xem hình khắc trên mặt lưng của Apple Watch.
Apple Watch
Vỏ 38mm (Kiểu máy: A1553)
Vỏ 42mm (Kiểu máy: A1554)
Vỏ thép không gỉ màu đen xám hoặc vỏ thép không gỉ
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Apple Watch Sport
Vỏ 38mm (Kiểu máy: A1553)
Vỏ 42mm (Kiểu máy: A1554)
Vỏ nhôm màu xám bạc, vàng kim, vàng hồng hoặc bạc
Mặt kính Ion-X, màn hình Retina và mặt lưng làm bằng nhựa tổng hợp
Apple Watch Hermès
Vỏ 38mm (Kiểu máy: A1553)
Vỏ 42mm (Kiểu máy: A1554)
Vỏ thép không gỉ
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm với logo Hermès
Apple Watch Edition
Vỏ 38mm (Kiểu máy: A1553)
Vỏ 42mm (Kiểu máy: A1554)
Vỏ vàng màu vàng 18 Karat với nắp đỏ, xanh dương hoặc đen
Vỏ vàng hồng 18 Karat với nắp trắng, xanh dương hoặc đen
Mặt kính sapphire, màn hình Retina và mặt lưng bằng gốm
Tìm hiểu thêm
• Tìm số sê-ri trên Apple Watch.
• Xem dây đeo đi kèm Apple Watch.